Home » Tiếng anh
Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh
Thứ Hai, 22 tháng 8, 2011
Bảng động từ bất quy tắc, danh sách động từ bất quy tắc tiếng Anh
.
Infinitive | Past | Past participle | Nghĩa | |||
abide | abode | abode | Trú ngụ,chịu đựng | |||
arise | arose | arisen | Nổi dậy, nổi lên | |||
awake | awoke | awoke, awaked | Tỉnh dậy ,đánh thức | |||
be | was, were | been | Thì, là, ở, bị được | |||
bear | bore | borne, born | Mang, chịu đựng, sinh đẻ | |||
beat |
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét