Home » Thu Thuat May Tinh
Xử lý lỗi thường gặp trong Windows
01:29 |Đôi khi bạn đang làm việc, chiếc máy tính bỗng dưng "dở chứng" với vài thông báo lỗi như "Runtime error, The system is either busy or has become unstable" làm cho máy bị "đơ". Dưới đây là một vài lỗi thường gặp trong Windows và cách xử lý giúp bạn.
1.“Lỗi không xác định”
Đây là loại thông báo về các lỗi kỹ thuật và thường kèm sau đó là các hướng dẫn khá hữu ích để bạn có thể sửa chữa chúng. Lỗi này không đòi hỏi bạn phải tiến hành các tác vụ chuẩn đoán mà lỗi đơn thuần chỉ là một dạng đánh giá tình trạng máy tính ở thời điểm đó.
Lỗi không xác định phát sinh từ những vấn đề phổ biến, trong đó có cả việc nâng cấp DirectX thất bại cho Microsoft Producer và một lỗi phổ biến trong SQL Server 7.0 của Microsoft.
Giải pháp tốt nhất để xử lý lỗi này là đóng tất cả những ứng dụng đang mở và khởi động lại máy. Nếu lỗi vẫn tiếp tục xảy ra, tải và cài đặt bản nâng cấp mới nhất cho chương trình liên quan. Bạn cũng nên chạy một ứng dụng diệt phần mềm gián điệp (spyware) chẳng hạn như Ad-ware…
2. Lỗi báo: “The system is either busy or has become unstable. You can wait and see if it becomes available again, or you can restart your computer. Press any key to return to windows and wait. Press CTRL + ALT + DEL again to restart your computer. You will lose unsaved information in any programs that are running. Press any key to continue.”
“Hệ thống đang bận hoặc không ổn định. Bạn có thể chờ đợi hoặc khởi động lại máy tính. Nhấn bất cứ phím nào để quay trở lại môi trường Windows và chờ trong giây lát. Nhấn CTRL + ALT + DEL một lần nữa để khởi động máy tính. Bạn sẽ mất những thông tin chưa lưu lại trong bất cứ chương trình nào đang chạy. Nhấn bất cứ phím nào để tiếp tục.”
Đôi khi Windows bị “đơ” và không phải ứng với bất cứ tác vụ nào mà bạn thực hiện. Trong những trường hợp đó, việc nhấn tổ hợp phím CTRL - ALT - DELETE có thể làm hiển thị thông báo trên trên nền màn hình xanh (còn được ví là “Màn hình của sự chết chóc” – Blue Screen Death”). Những thông báo này không giúp ích gì nhiều trong việc sửa chữa lỗi, và cũng không đưa ra lý do tại sao mà hệ thống lại trở nên như vậy. Cách giải quyết tốt nhất là bạn nhấn tổ hợp phím CTRL- ALT- DELETE để khởi động lại.
Thông điệp lỗi này thường phát sinh từ những sai sót trong quá trình truy cập bộ nhớ. Bạn hãy ghi nhớ những hoàn cảnh nào làm phát sinh lỗi này, những thông tin về kết quả sẽ có thể giúp bạn xác định nguyên nhân.
Bạn cũng có thể giải quyết tình trạng này bằng cách cài đặt lại những ứng dụng có vấn đề; tải bản nâng cấp liên quan; tháo gỡ những chương trình không cần thiết; vô hiệu hoá screen saver, và nâng cấp driver. Nếu sự cố vẫn cứ tiếp diễn, bạn nên nghĩ tới giải pháp cài đặt lại hệ điều hành Windows và tiến hành sao lưu dữ liệu để chuẩn bị.
3. “This programs has performed an illegal operation and will be shutdown. If the problem persists, contact the program vendor”.
Lỗi “illegal operation” (sử dụng bất hợp pháp) không liên quan tới việc bạn truy nhập Internet, tải file, hoặc cách thức sử dụng PC, mà thực tế đó chỉ là cách phản ánh những hành vi chương trình không hợp lệ, thường là những cố gắng thực thi một dòng mã không hợp lệ, hoặc truy nhập và một phần bộ nhớ đã bị hạn chế. Bạn cũng đừng cố gắng tìm kiếm thông tin từ bảng thông báo này, nó chỉ gồm những “module” khó hiểu và hoàn toàn không dành cho những người không là chuyên viên lập trình.
Giải quyết vấn đề này bằng cách đóng tất cả những ứng dụng đang mở và khởi động lại máy tính. Nếu bạn tiếp tục nhìn thấy thông báo lỗi tương tự, hãy sử dụng trình “clean boot troubleshooting” để xác định chương trình gây lỗi và tháo cài đặt chúng. Để thực hiện quá trình “khởi động sạch”, từ Start, chọn Run, rồi gõ dòng lệnh “msconfig”, nhấn OK. Từ trình System Configuration Utility, chọn Selective Startup và bỏ lựa chọn tất cả những hộp đánh dâu trong danh sách thả xuống. Nhấn OK và khởi động lại máy.
Bạn lặp lại quá trình này, mỗi lần chọn một ô đánh dấu khác nhau dưới phần Selective Start-up cho tới khi xác định được hộp “checkbox” nào gây ra lỗi.
Bước tiếp theo là chọn một thẻ (tab) trong “System Configuration Utility” liên quan tới hộp “checkbox” có vấn đề, và bỏ lựa chọn tất cả (ngoại trừ dòng lệnh trong tab). Khởi động lại máy tính, và nếu trong quá trình khởi động không có vấn đề gì phát sinh, bạn hãy quay trở lại phần “System Configuration Utility” để chọn một dòng lệnh khác.
Lặp lại quá trình này cho tới khi bạn cô lập được dòng lệnh gây ra sự cố; bạn cũng cần liên lạc với các nhà phát triển phần mềm liên quan hoặc nhà sản xuất phần cứng để tìm sự hỗ trợ cụ thể.
4. Lỗi “Runtime error <###>”
Lỗi Runtime để mô tả một chương trình không được nhận dạng có những dòng lệnh bị phá huỷ hoặc bị trục trặc. Thông báo này cũng có thể kèm theo một dòng lệnh lỗi, chẳng hạn như “424” hoặc “216”, hay đôi khi là những thông tin “mù mờ” về một đối tượng cần thiết nào đó (required object). Những thông báo kiểu này thường không cung cấp thông tin hữu ích nào về nguyên nhân xảy ra sự cố cũng như cách thức giải quyết. Liệu lỗi có phải do virus, không đủ bộ nhớ, hoặc chương trình không thương thích ? Chẳng ai biết rõ được điều này!
Khi lỗi runtime xảy ra, bạn không khởi động lại máy tính vì nếu làm như thế, có thể virus lại gây ra hiện tượng lỗi tương tự, hoặc vô tình kích hoạt đoạn mã nguy hiểm của virus. Thay vào đó, bạn cần quét virus ngay lập tức, tiếp theo hãy liên lạc với nhà phát triển phần mềm đã gây ra lỗi runtime và hỏi họ cách khắc phục. Bạn cũng có thể giải quyết vấn đề bằng cách tải bản nâng cấp hoặc cấu hình lại phần mềm.
5. Lỗi “STOP: 0x########”
Trong khi lỗi runtime liên quan tới một chương trình cụ thể, thì lỗi STOP thường chỉ ra vấn đề liên quan tới một thiết bị cụ thể - nhưng thật không may hiếm khi thông báo lỗi chỉ ra thiết bị cụ thể nào. Thay vào đó, thông báo chỉ hiển thị dòng mã khó hiểu, chẳng hạn như 0x0000001E, trong các dòng mô tả. Thay vì suy đoán, bạn nên thực hiện một số tác vụ giải quyết cơ bản sau.
Đầu tiên là quét virus. Tiếp tới, cài đặt lại những phần cứng đã được cài đặt vào thời điểm trước đó ít lâu; và cần xác định chắc chắn là những thiết bị đã được kết nối đúng. Trong trường hợp này, việc nâng cấp driver cho tất cả những phần cứng hiện có hoặc nâng cấp BIOS cũng là một ý kiến hay. Hãy liên lạc với nhà sản xuất máy tính để nhờ giúp đỡ.
6. Lỗi “A fatal exception error <##> has occurred at <####:########”
Thông báo lỗi ngoại trừ (exception) nghiêm trọng (fatal) nghe có vẻ rất nghiêm trọng nhưng cách hướng dẫn giải quyết lại chẳng có gì cả. Đây là một dạng thông báo về lỗi bộ nhớ thường là những truy vấn bộ nhớ không hợp lệ hoặc lỗi trong dòng mã lệnh, và thường xảy ra khi khởi động ứng dụng hoặc tắt Windows. Lỗi “fatal exception” có thể rất nghiêm trọng, đó cũng là nguyên nhân giải thích tại sao chúng ta lại hay thấy nó trên “màn hình xanh”, khiến Windows bị hỏng.
Lỗi “exception” có thể xảy ra trong rất nhiều trường hợp. Các nhanh nhất để loại bỏ chúng là khởi động lại máy tính. Nếu lỗi vẫn tiếp tục xảy ra, bạn nên khởi động máy tính ở chế độ “khởi động sạch” (clean boot).
7. Lỗi “ caused a general protection failt in module at ####:########”.
Đây là loại lỗi GPF (Generel Protection Fault - lỗi bảo vệ tổng quát) gây phá huỷ hệ điều hành, thuộc một trong những lỗi nghiêm trọng gây ra hiện tượng màn hình xanh. Bạn có thể thấy lỗi GPF nếu một chương trình đang cố gắng ghi dữ liệu vào một khu vực lưu trữ hạn chế, hoặc hệ thống tính sai dung lượng bộ nhớ cần thiết để thực thi một hàm nào đó.
Giải pháp của lỗi GPF là khởi động lại máy tính. Do nguyên nhân của hiện tượng này rất nhiều nên khó có thể xác định chính xác nguồn gốc gây ra lỗi. Cách giải quyết cơ bản nhất là tháo cài đặt tất cả những phần mềm, phần cứng trong thời gian gần nhất, thực hiện tác vụ bảo trì hệ thống tổng quát, và thực hiện phương thức “khởi động sạch”.
8. Lỗi “Runll: error loading. The specified modle could not be found”.
Thông báo lỗi “Runll” xuất hiện khi Windows không thể xác định được vị trí một file mà nó cần tải. Lỗi có thể liên quan tới những phần mềm chưa được tháo gỡ hết, hoặc lỗi driver, virus, hay phần mềm gián điệp.
Giải pháp mà bạn cần thực hiện là chạy ứng dụng diệt spyware (như Ad-ware hoặc Spybot Search & Destroy) và sau đó là quét virus toàn hệ thống. Nếu lỗi liên quan tới một phần mềm mới cài đặt thì hãy gỡ bỏ phần mềm đó ra. Cuối cùng, bạn cần khởi động máy tính ở chế độ sạch để có thể xác định được những dòng lệnh gây ra lỗi.
9. Lỗi “Cannot find the file (or one of its components). Make sure the path and filename are correct and that all required libraries are available”.
Cũng giống một cơn đau đầu, thông điệp lỗi này có thể là triệu chứng của một sự kiện nhỏ nào đó, chẳng hạn như xoá nhầm file; hoặc là một sự kiện lớn nào đó, chẳng hạn như virus đã lây lan khắp hệ thống. Điều bạn cần làm là quét virus và cài đặt lại chương trình có liên quan tới tệp tin (file) bị thất lạc. Nếu lỗi vẫn xảy ra, sử dụng My Computer hoặc Windows Explorer để xác định chính xác tên và vị trí của file.
Lỗi này chỉ có thể xảy ra khi bạn nhấn đúp vào shortcut trên Desktop. Nếu đúng là trường hợp đó, thì chỉ việc nhấn chuột vào shortcut, chọn Properties, rồi gõ chính xác tên và đường dẫn vào trường Target.
10. “An error has occurred in the script on this page. Line <##> Char: <##> Error: Code: <##> Location: Do you want to continue running scripts on this page?”
Thông điệp lỗi rắc rối này ngụ ý rằng trình duyệt Internet Explorer (IE) đang gặp vấn để khó khăn trong việc giải mã một tập lệnh gắn kèm trong trang Web mà bạn đang truy cập. Đây là thông điệp lỗi cố làm cho tình huống trở nên căng thẳng hơn là bản thân chúng là như vậy.
Bạn có thể tắt thông báo lỗi này đi; và nếu vẫn tiếp tục nhận được chúng, hãy cố quét virus, khởi động lại máy tính, và nâng cấp lên phiên bản IE mới nhất. Bạn cũng có thể mở phần menu Tools của trình duyệt và chọn Internet Options để xoá thư mục Temporary Internet Files (nhấn vào nút Delete Files trên thẻ General) và cấu hình phần Security và mức mặc định (default level). Cuối cùng có thể lỗi này đơn giản là do mã nguồn trang Web có vấn đề, và trong trường hợp đó, bạn chỉ có thể thông báo cho người quản trị trang web đó để sửa lỗi.
11. “Windows Update has encountered an error and cannot display the requested page”.
Một lỗi thông dụng liên quan tới việc cài đặt những bản nâng cấp mới nhất dành cho Windows. Lỗi này ngăn không cho bạn truy cập vào trang Web nâng cấp Windows Update ( http://windowsupdate.microsoft.com ). Vậy làm thế nào để sửa lỗi này?
Trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sửa lỗi bằng cách cài phiên bản IE mới nhất. Ngoài ra, người dùng Windows XP và Windows 2000 cần cài đặt các bản service pack mới nhất cho hệ điều hành. Trong Windows XP, bạn cần kích hoạt chế độ tự động nâng cấp Automated Updates (mở Control Pannel, chọn Performance And Mantenance, System, chọn thẻ Automatic Updates; rồi lựa chọn phần Automatic).
12. “Windows encountered an error accessing the system Registry. Windows will restart and repair the system Registry for you”.
Registry là cơ sở dữ liệu lưu trữ cấu hình hệ thống và các tham chiếu người dùng, chúng rất nhạy cảm và với bất cứ thao tác nguy hiểm nào cũng khiến cho Windows bị “đổ vỡ”. Chúng ta có thể dùng giải pháp khắc phục sau…
Tạo một không gian trống trên ổ cài đặt Windows (tối thiểu là 10%). Xoá những file cũ không còn dùng tới. Tiếp theo người dùng Windows Me và Windows XP cần khôi phục máy tính và trạng thái ban đầu khi chưa xảy ra sự cố. Kích chuột vào Start, Programs, Accessories, System Tools, System Restore. Khi mở tiện ích System Restore, bạn chọn Restore My Computer To An Early Times, nhấn vào Next, và chọn một thời điểm cần khôi phục (ngày trước khi xảy ra thông báo lỗi); sau đó tuân theo các hướng dẫn.
Read more…
1.“Lỗi không xác định”
Đây là loại thông báo về các lỗi kỹ thuật và thường kèm sau đó là các hướng dẫn khá hữu ích để bạn có thể sửa chữa chúng. Lỗi này không đòi hỏi bạn phải tiến hành các tác vụ chuẩn đoán mà lỗi đơn thuần chỉ là một dạng đánh giá tình trạng máy tính ở thời điểm đó.
Lỗi không xác định phát sinh từ những vấn đề phổ biến, trong đó có cả việc nâng cấp DirectX thất bại cho Microsoft Producer và một lỗi phổ biến trong SQL Server 7.0 của Microsoft.
Giải pháp tốt nhất để xử lý lỗi này là đóng tất cả những ứng dụng đang mở và khởi động lại máy. Nếu lỗi vẫn tiếp tục xảy ra, tải và cài đặt bản nâng cấp mới nhất cho chương trình liên quan. Bạn cũng nên chạy một ứng dụng diệt phần mềm gián điệp (spyware) chẳng hạn như Ad-ware…
2. Lỗi báo: “The system is either busy or has become unstable. You can wait and see if it becomes available again, or you can restart your computer. Press any key to return to windows and wait. Press CTRL + ALT + DEL again to restart your computer. You will lose unsaved information in any programs that are running. Press any key to continue.”
“Hệ thống đang bận hoặc không ổn định. Bạn có thể chờ đợi hoặc khởi động lại máy tính. Nhấn bất cứ phím nào để quay trở lại môi trường Windows và chờ trong giây lát. Nhấn CTRL + ALT + DEL một lần nữa để khởi động máy tính. Bạn sẽ mất những thông tin chưa lưu lại trong bất cứ chương trình nào đang chạy. Nhấn bất cứ phím nào để tiếp tục.”
Đôi khi Windows bị “đơ” và không phải ứng với bất cứ tác vụ nào mà bạn thực hiện. Trong những trường hợp đó, việc nhấn tổ hợp phím CTRL - ALT - DELETE có thể làm hiển thị thông báo trên trên nền màn hình xanh (còn được ví là “Màn hình của sự chết chóc” – Blue Screen Death”). Những thông báo này không giúp ích gì nhiều trong việc sửa chữa lỗi, và cũng không đưa ra lý do tại sao mà hệ thống lại trở nên như vậy. Cách giải quyết tốt nhất là bạn nhấn tổ hợp phím CTRL- ALT- DELETE để khởi động lại.
Thông điệp lỗi này thường phát sinh từ những sai sót trong quá trình truy cập bộ nhớ. Bạn hãy ghi nhớ những hoàn cảnh nào làm phát sinh lỗi này, những thông tin về kết quả sẽ có thể giúp bạn xác định nguyên nhân.
Bạn cũng có thể giải quyết tình trạng này bằng cách cài đặt lại những ứng dụng có vấn đề; tải bản nâng cấp liên quan; tháo gỡ những chương trình không cần thiết; vô hiệu hoá screen saver, và nâng cấp driver. Nếu sự cố vẫn cứ tiếp diễn, bạn nên nghĩ tới giải pháp cài đặt lại hệ điều hành Windows và tiến hành sao lưu dữ liệu để chuẩn bị.
3. “This programs has performed an illegal operation and will be shutdown. If the problem persists, contact the program vendor”.
Lỗi “illegal operation” (sử dụng bất hợp pháp) không liên quan tới việc bạn truy nhập Internet, tải file, hoặc cách thức sử dụng PC, mà thực tế đó chỉ là cách phản ánh những hành vi chương trình không hợp lệ, thường là những cố gắng thực thi một dòng mã không hợp lệ, hoặc truy nhập và một phần bộ nhớ đã bị hạn chế. Bạn cũng đừng cố gắng tìm kiếm thông tin từ bảng thông báo này, nó chỉ gồm những “module” khó hiểu và hoàn toàn không dành cho những người không là chuyên viên lập trình.
Giải quyết vấn đề này bằng cách đóng tất cả những ứng dụng đang mở và khởi động lại máy tính. Nếu bạn tiếp tục nhìn thấy thông báo lỗi tương tự, hãy sử dụng trình “clean boot troubleshooting” để xác định chương trình gây lỗi và tháo cài đặt chúng. Để thực hiện quá trình “khởi động sạch”, từ Start, chọn Run, rồi gõ dòng lệnh “msconfig”, nhấn OK. Từ trình System Configuration Utility, chọn Selective Startup và bỏ lựa chọn tất cả những hộp đánh dâu trong danh sách thả xuống. Nhấn OK và khởi động lại máy.
Bạn lặp lại quá trình này, mỗi lần chọn một ô đánh dấu khác nhau dưới phần Selective Start-up cho tới khi xác định được hộp “checkbox” nào gây ra lỗi.
Bước tiếp theo là chọn một thẻ (tab) trong “System Configuration Utility” liên quan tới hộp “checkbox” có vấn đề, và bỏ lựa chọn tất cả (ngoại trừ dòng lệnh trong tab). Khởi động lại máy tính, và nếu trong quá trình khởi động không có vấn đề gì phát sinh, bạn hãy quay trở lại phần “System Configuration Utility” để chọn một dòng lệnh khác.
Lặp lại quá trình này cho tới khi bạn cô lập được dòng lệnh gây ra sự cố; bạn cũng cần liên lạc với các nhà phát triển phần mềm liên quan hoặc nhà sản xuất phần cứng để tìm sự hỗ trợ cụ thể.
4. Lỗi “Runtime error <###>”
Lỗi Runtime để mô tả một chương trình không được nhận dạng có những dòng lệnh bị phá huỷ hoặc bị trục trặc. Thông báo này cũng có thể kèm theo một dòng lệnh lỗi, chẳng hạn như “424” hoặc “216”, hay đôi khi là những thông tin “mù mờ” về một đối tượng cần thiết nào đó (required object). Những thông báo kiểu này thường không cung cấp thông tin hữu ích nào về nguyên nhân xảy ra sự cố cũng như cách thức giải quyết. Liệu lỗi có phải do virus, không đủ bộ nhớ, hoặc chương trình không thương thích ? Chẳng ai biết rõ được điều này!
Khi lỗi runtime xảy ra, bạn không khởi động lại máy tính vì nếu làm như thế, có thể virus lại gây ra hiện tượng lỗi tương tự, hoặc vô tình kích hoạt đoạn mã nguy hiểm của virus. Thay vào đó, bạn cần quét virus ngay lập tức, tiếp theo hãy liên lạc với nhà phát triển phần mềm đã gây ra lỗi runtime và hỏi họ cách khắc phục. Bạn cũng có thể giải quyết vấn đề bằng cách tải bản nâng cấp hoặc cấu hình lại phần mềm.
5. Lỗi “STOP: 0x########”
Trong khi lỗi runtime liên quan tới một chương trình cụ thể, thì lỗi STOP thường chỉ ra vấn đề liên quan tới một thiết bị cụ thể - nhưng thật không may hiếm khi thông báo lỗi chỉ ra thiết bị cụ thể nào. Thay vào đó, thông báo chỉ hiển thị dòng mã khó hiểu, chẳng hạn như 0x0000001E, trong các dòng mô tả. Thay vì suy đoán, bạn nên thực hiện một số tác vụ giải quyết cơ bản sau.
Đầu tiên là quét virus. Tiếp tới, cài đặt lại những phần cứng đã được cài đặt vào thời điểm trước đó ít lâu; và cần xác định chắc chắn là những thiết bị đã được kết nối đúng. Trong trường hợp này, việc nâng cấp driver cho tất cả những phần cứng hiện có hoặc nâng cấp BIOS cũng là một ý kiến hay. Hãy liên lạc với nhà sản xuất máy tính để nhờ giúp đỡ.
6. Lỗi “A fatal exception error <##> has occurred at <####:########”
Thông báo lỗi ngoại trừ (exception) nghiêm trọng (fatal) nghe có vẻ rất nghiêm trọng nhưng cách hướng dẫn giải quyết lại chẳng có gì cả. Đây là một dạng thông báo về lỗi bộ nhớ thường là những truy vấn bộ nhớ không hợp lệ hoặc lỗi trong dòng mã lệnh, và thường xảy ra khi khởi động ứng dụng hoặc tắt Windows. Lỗi “fatal exception” có thể rất nghiêm trọng, đó cũng là nguyên nhân giải thích tại sao chúng ta lại hay thấy nó trên “màn hình xanh”, khiến Windows bị hỏng.
Lỗi “exception” có thể xảy ra trong rất nhiều trường hợp. Các nhanh nhất để loại bỏ chúng là khởi động lại máy tính. Nếu lỗi vẫn tiếp tục xảy ra, bạn nên khởi động máy tính ở chế độ “khởi động sạch” (clean boot).
7. Lỗi “ caused a general protection failt in module at ####:########”.
Đây là loại lỗi GPF (Generel Protection Fault - lỗi bảo vệ tổng quát) gây phá huỷ hệ điều hành, thuộc một trong những lỗi nghiêm trọng gây ra hiện tượng màn hình xanh. Bạn có thể thấy lỗi GPF nếu một chương trình đang cố gắng ghi dữ liệu vào một khu vực lưu trữ hạn chế, hoặc hệ thống tính sai dung lượng bộ nhớ cần thiết để thực thi một hàm nào đó.
Giải pháp của lỗi GPF là khởi động lại máy tính. Do nguyên nhân của hiện tượng này rất nhiều nên khó có thể xác định chính xác nguồn gốc gây ra lỗi. Cách giải quyết cơ bản nhất là tháo cài đặt tất cả những phần mềm, phần cứng trong thời gian gần nhất, thực hiện tác vụ bảo trì hệ thống tổng quát, và thực hiện phương thức “khởi động sạch”.
8. Lỗi “Runll: error loading. The specified modle could not be found”.
Thông báo lỗi “Runll” xuất hiện khi Windows không thể xác định được vị trí một file mà nó cần tải. Lỗi có thể liên quan tới những phần mềm chưa được tháo gỡ hết, hoặc lỗi driver, virus, hay phần mềm gián điệp.
Giải pháp mà bạn cần thực hiện là chạy ứng dụng diệt spyware (như Ad-ware hoặc Spybot Search & Destroy) và sau đó là quét virus toàn hệ thống. Nếu lỗi liên quan tới một phần mềm mới cài đặt thì hãy gỡ bỏ phần mềm đó ra. Cuối cùng, bạn cần khởi động máy tính ở chế độ sạch để có thể xác định được những dòng lệnh gây ra lỗi.
9. Lỗi “Cannot find the file (or one of its components). Make sure the path and filename are correct and that all required libraries are available”.
Cũng giống một cơn đau đầu, thông điệp lỗi này có thể là triệu chứng của một sự kiện nhỏ nào đó, chẳng hạn như xoá nhầm file; hoặc là một sự kiện lớn nào đó, chẳng hạn như virus đã lây lan khắp hệ thống. Điều bạn cần làm là quét virus và cài đặt lại chương trình có liên quan tới tệp tin (file) bị thất lạc. Nếu lỗi vẫn xảy ra, sử dụng My Computer hoặc Windows Explorer để xác định chính xác tên và vị trí của file.
Lỗi này chỉ có thể xảy ra khi bạn nhấn đúp vào shortcut trên Desktop. Nếu đúng là trường hợp đó, thì chỉ việc nhấn chuột vào shortcut, chọn Properties, rồi gõ chính xác tên và đường dẫn vào trường Target.
10. “An error has occurred in the script on this page. Line <##> Char: <##> Error: Code: <##> Location: Do you want to continue running scripts on this page?”
Thông điệp lỗi rắc rối này ngụ ý rằng trình duyệt Internet Explorer (IE) đang gặp vấn để khó khăn trong việc giải mã một tập lệnh gắn kèm trong trang Web mà bạn đang truy cập. Đây là thông điệp lỗi cố làm cho tình huống trở nên căng thẳng hơn là bản thân chúng là như vậy.
Bạn có thể tắt thông báo lỗi này đi; và nếu vẫn tiếp tục nhận được chúng, hãy cố quét virus, khởi động lại máy tính, và nâng cấp lên phiên bản IE mới nhất. Bạn cũng có thể mở phần menu Tools của trình duyệt và chọn Internet Options để xoá thư mục Temporary Internet Files (nhấn vào nút Delete Files trên thẻ General) và cấu hình phần Security và mức mặc định (default level). Cuối cùng có thể lỗi này đơn giản là do mã nguồn trang Web có vấn đề, và trong trường hợp đó, bạn chỉ có thể thông báo cho người quản trị trang web đó để sửa lỗi.
11. “Windows Update has encountered an error and cannot display the requested page”.
Một lỗi thông dụng liên quan tới việc cài đặt những bản nâng cấp mới nhất dành cho Windows. Lỗi này ngăn không cho bạn truy cập vào trang Web nâng cấp Windows Update ( http://windowsupdate.microsoft.com ). Vậy làm thế nào để sửa lỗi này?
Trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sửa lỗi bằng cách cài phiên bản IE mới nhất. Ngoài ra, người dùng Windows XP và Windows 2000 cần cài đặt các bản service pack mới nhất cho hệ điều hành. Trong Windows XP, bạn cần kích hoạt chế độ tự động nâng cấp Automated Updates (mở Control Pannel, chọn Performance And Mantenance, System, chọn thẻ Automatic Updates; rồi lựa chọn phần Automatic).
12. “Windows encountered an error accessing the system Registry. Windows will restart and repair the system Registry for you”.
Registry là cơ sở dữ liệu lưu trữ cấu hình hệ thống và các tham chiếu người dùng, chúng rất nhạy cảm và với bất cứ thao tác nguy hiểm nào cũng khiến cho Windows bị “đổ vỡ”. Chúng ta có thể dùng giải pháp khắc phục sau…
Tạo một không gian trống trên ổ cài đặt Windows (tối thiểu là 10%). Xoá những file cũ không còn dùng tới. Tiếp theo người dùng Windows Me và Windows XP cần khôi phục máy tính và trạng thái ban đầu khi chưa xảy ra sự cố. Kích chuột vào Start, Programs, Accessories, System Tools, System Restore. Khi mở tiện ích System Restore, bạn chọn Restore My Computer To An Early Times, nhấn vào Next, và chọn một thời điểm cần khôi phục (ngày trước khi xảy ra thông báo lỗi); sau đó tuân theo các hướng dẫn.
Theo VTC
25+ bước tạo 1 phông nền với chữ 3D sử dụng photoshop
17:44 |[FD's BlOg] - Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tạo ra một hình ảnh 3D với cảnh thực tế bằng cách sử dụng Photoshop với một chút giúp đỡ từ Illustrator 3D cho các văn bản.
Bạn cần phải có phương tiện để nâng cao kiến thức về Photoshop, để hoàn thành hướng dẫn này.Để bắt đầu, bạn hãy tải xuống tất cả các hình ảnh được sử dụng từ các trang web Sxh.hu. Và đây là các liên kết: 1, 2, 3, 4
Đây là hình hảnh sau khi ta hòan thành :
Step 1
Tạo 1 đọan văn bản trong Illustrator. Ở đây trong ví dụ này ta sử dụng code màu là : #CCCCCC. Sau đó vào Effect > 3D > Extrude & Bevel, thiết lập các giá trị như hình bên dưới. Sau đó copy chúng lại.
Step 2
Bây giờ ta mở Photoshop lên, tạo 1 file mới (1280 x 1024 px) và đặt hình ảnh bên dưới làm hình nền. Sau đó dán hình ảnh 3D text (đã tạo ở bước 1) dưới dạng Smart Object.
Step 3
Tiếp theo, vào Filter > Render > Lighting Effects và cài đặt giá trị như bên dưới. Với cách này đọan 3D text sẽ có độ độ sáng- tối phù hợp với ảnh nền.
Step 4
Chọn layer Smart object (layer của 3D text), click chuột fải và chọn Duplicate Layer > Destination: New, and Name: Map. Sau đó vào Layer > Rasterize > Smart object. Save the document as Map.psd vào nơi nào đó trên Desktop của bạn.
Step 5
Bây giờ, save previous document as “Displace texture”,xóa raster 3D text dán hình ảnh vào 1 layer mới.
Vào Filter > Distort > Displace, tìm file “map.psd” set 2 giá trị Horizontal và Vertical là 50. sau đó copy tòan bộ ảnh.
Step 6
Dán “Rock Texture” vào layer mới bên dưới lớp 3D smart object. Thay đổi chế độ Blending thành Overlay.
Nhấn Ctrl (Command) + Click vào Smart Object miniature để chọn text shape, sau đó nhấn Ctrl (Command) + Shift + I để invert , sau đó nhẫn DEL để xóa các texture (trên “Rock Texture” layer).
Sau đó sử dụng công cụ the Magic Wand để chọn phần trước của 3D text trên layer Smart Objectand xóa vùng lựa chọn trên layer “Rock Texture”.
Step 7
Sử dụng Burn Tool, tạo vài hiệu ứng shadows cho layer “Rock Texture”.
Step 8
Chọn layer “Sand dunes”, Chọn công cụ Clone Stamp và nhấn giữ phím Alt, click vào nơi nào đó trên ảnh. Vào tạo một layer mơi bên dưới layer “Rock texture”, đặt tên nó là “More Sand” and phủ "cát" vào layer này.
Step 9
Để nâng cao hiểu quả , xóa 1 số vùng của layer “Rock Texture” .
Step 10
Bây giờ ta sẽ thêm 1 chút bụi sỏi vào. Mở file “Displace texture” một lần nữa. dán ảnh này vào layer mới. Vào Filter > Distort > Displace, tìm file “map.psd”và set horizontal và vertical là 50. Sau đó, nhấn Ctrl + A để copy tòan bộ ảnh.
Step 11
Dán “Dirt texture”vào 1 layer mói. Nhấn Ctrl + Click vào layer “3D text” để chọn shape của text, sau đó nhấn Ctrl + Shift + I để invert vùng đã chọn, nhấn DEL để xóa phần dư (trên layer “Dirt texture”).
Sử dụng công cụ xóa, xóa phần dưới của layer “Dirt texture” , để nâng cao hiểu quả ta sử dụng công cụ xóa như bên dưới
Step 12
Thay đổi màu cho layer “Dirt texture” và thêm hiệu ứng bóng đổ.
Step 13
Để thêm cỏ vào, vào file “Displace texture” và dán ảnh này vào.Áp dụng Displacement map, giống như các bước ở trên, và copy lại.
Step 14
Dán ảnh vừa copy lên main document, xóa phần dưới và sử dụng công cụ irregular Eraser để xóa vài vùng bao bên ngòai ảnh.
Step 15
Tạo hiệu ứng shadow cho layer “Grass texture”.
Step 16
Thêm hiệu ứng bóng đổ cho layer “Grass texture”. Sử dụng công cụ Sponge .
Step 17
Dán grass texture vào 1 layermới trên cửa sổ Vanishing Point filter (vào Filter > Vanishing Point) để tạo nên sự hài hòa cho phông của ảnh.
Step 18
Xóa vài vùng ngẫu nhiên trên layer “Grass”, và sử dụng irregular brush để xóa vài vùng ramdom trên nó.
Step 19
Chọn 1 phần của grass, chỉnh các giá trị của cửa sổ feather the selection thành -30.
Step 20
Cuối cùng tạo hiệu ứng bóng đổ cho cỏ .
Step 21
Bây giờ ta thêm vào 1 số chi tiết. dán ảnh bên dưới vào 1 layer mới và điều chỉnh các giá trị Hue/Saturation sao cho phù hợp với màu sắc. Bạn có thể đặt layer mới này là “Hanging plant” .
Step 22
Sửng dụng công cụ irregular eraser, xóa 1 vài điểm, và đặt chúng vào các góc của khối 3D text.
Step 23
Tạo một layer “Hanging plant” tương tự và vào Edit > Transform > Flip Horizontal. Copy 1 phần và sử dụng 1 vài công cụ như bên dứơi để tạo sử hài hòa về ánh sáng.
Step 24
Ngòai ra bạn có thể thêm vài chi tiết khác nếu bạn muốn.
Step 25
Cuối cùng là thêm 1 vài hiệu ứng cuối cùng nữa là xong.Và đây là kết quả
Nguồn WebDesignerDepot
Tạo ổ đĩa ảo trực tuyến 7GB với Gmail
21:11 |☼ Đầu tiên bạn tải file cài đặt tại đây.
☼ Hướng dẫn:
Sau khi tải về, bạn cài đặt chương trình, lúc đó bạn mở My Computer lên, trong này sẽ có thêm một ổ đĩa nữa tên là GMail Drive, bạn nhấn chuột kép lên nó để mở ổ đĩa ảo lên.
Bạn hãy điền tên sử dụng và mật khẩu của hộp thư Gmail bạn dùng vào các khung tương ứng bên trong cửa sổ hiện ra, sau đó bạn bấm chọn Auto Login để chương trình tự động đăng nhập mỗi khi máy khởi động.
Trong mục More, bạn đánh chọn Preserve Filenames để bảo vệ tên của file khi đưa vào hộp thư, chọn Use Draft Folder để sử dụng thư mục Draft làm ổ đĩa chứa file, Use Secure HTTP để bảo mật file trong ổ đĩa.
Nếu bạn dùng thuê bao IP, mục Use Proxy Authentication bạn hãy điền mật khẩu và tên sử dụng vào Username và Password- thiết lập này nhằm giúp cho các file được bảo vệ tốt hơn.
Bây giờ bạn nhấn OK để bắt đầu kết nối máy tính với tài khoản Gmail của bạn để sử dụng nó như một ổ đĩa ảo. Sau đó, bạn chỉ việc tạo ra các thư mục con rồi kéo thả những file muốn lưu trữ vào trong đó rồi...chờ đợi để hệ thống đưa chúng vào trong hộp thư cho bạn.
Mặt khác, Gmail hiện đang tiếp tục tăng dung lượng hộp thư nên chắc chắn bạn sẽ tha hồ mà lưu trữ không giới hạn các file tư liệu của mình.
- Một lưu ý khi sử dụng Gmail Drive, là do hộp thư Gmail chỉ cho gửi nhiều nhất 20MB dung lượng file nên các file của bạn đưa lên Gmail Drive cũng không quá 20MB.
Khi đưa file lên hộp thư Gmail, chương trình Gmail Drive sẽ tự động gửi một thư thông báo cho bạn biết về việc này. Do đó, nó sẽ làm hộp thư của bạn có nhiều thông báo không cần thiết, để tránh việc này bạn nên làm cho Gmail một filter để đưa các thư thông báo vào trong đó.
Các tạo một filter như sau- bạn đăng nhập vào Gmail, vào Settings > Filters. Sau đó kéo chuột xuống dưới rồi chọn Create a new filter.
Trong mục Has the words- bạn điền chữ GMAILFS vào trong, nhấn Next Step rồi đánh chọn Skip the Inbox (Archive it), đánh chọn Apply the label. Sau đó trong mục Choose label, bạn chọn New label- sau đó đặt tên cho nó là Gmail Drive.
Cuối cùng bạn nhấn Create Filter để xác nhận chọn lựa. Sau này, các thông báo về file upload lên hộp thư sẽ được đưa vào trong đó và không làm “nhiễu” hộp thư của bạn nữa
Nguồn : Blog voduykhiem
Mở tập tin .docx trong Firefox không cần Office 2007
04:58 |Công cụ sau đây mang tên OpenXML Document Viewer được cung cấp bởi Microsoft, nhằm trình diễn khả năng chuyển đổi từ OpenXML sang HTML. Bạn có thể cài đặt plug-in cho Firefox trên Windows cho phép bạn đọc tập tin dạng .docx ngay bên cạnh trình duyệt Firefox, giống như bất kì một trang web nào có định dạng chuẩn HTML. Chương trình có thể giữ lại tất cả các định dạng văn bản của văn bản gốc.
Mở tập tin .DOCX như là dạng HTML trong bất kể một trình duyệt nào
Ngoài ra còn có các phiên bản dòng lệnh để chuyển đổi các tài liệu dạng .docx thành tập tin HTML mà bạn có thể mở bất kì một trình duyệt nào khác. Cả hai phiên bản (plug-in, dòng lệnh) đều chạy được trên Windows lẫn Linux. Microsoft còn cung cấp cả mã nguồn của phần mềm này.
Nguồn : Xã Luận
Mẹo hay làm slide trình diễn
23:24 |
Với PowerPoint, bạn có thể dễ dàng trình bày ý tưởng của mình thông qua hình ảnh, chữ viết và âm thanh. Những thủ thuật dưới đây, hy vọng sẽ giúp ích cho việc trình bày ý tưởng của bạn bằng PowerPoint.
1. Trình diễn PowerPoint thông qua Internet:
Trong PowerPoint, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi tài liệu sang file định dạng HTML. Điều này có nghĩa là bạn có thể trình diễn PowerPoint thông qua Internet. Để thực hiện được điều này, bạn làm theo các bước sau:
- Đầu tiên, bạn mở file PowerPoint bạn muốn trình diễn trên Internet bằng chương trình Microsoft PowerPoint.
- Tiếp theo, bạn kích File trên thanh công cụ, chọn Save as Web Page.
- Một hộp thoại nhỏ sẽ hiện ra. Tại đây, bạn chọn nơi bạn muốn lưu file lại, với tên file điền tại khung File name. Đồng thời, tại hộp thoại này, bạn nhấn vào nút Publish để chọn các tùy chọn nâng cao.
- Sau khi nhất nút Publish, một hộp thoại mới sẽ xuất hiện. Tại đây, bạn có thể chọn để đưa toàn bộ các Slide vào file HTML, hoặc chỉ chọn một số Sile nhất định. Để làm việc này, bạn điền số các Slide cần chọn vào khung Sile number … through … Tiếp theo, cũng tại hộp thoại này, bạn kích vào nút Web Options và chọn những chi tiết của file HTML sẽ tạo ra.
+ Thẻ General dùng để thiết lập cách hiển thị của nội dung Slide trên trang web.
+ Thẻ Browser dùng để chọn trình duyệt được sử dụng để xem nội dung file PowerPoint.
+ Thẻ File dùng để thiết lập tên file và nơi chứa file.
+ Thẻ Pictures cho phép bạn chọn kích thước màn hình khi trình diễn nội dung Slide.
+ Thẻ Encoding cho phép bạn chọn kiểu mã dùng trên trang web. (thông thường đối với các slide sử dụng tiếng Việt thì bạn chọn encoding Unicode UTF-8.
+ Thẻ Font dùng để thay đổi font chữ và cỡ chữ cho văn bản dùng trên slide.
- Sau khi đã chỉnh xong cho mình những tùy chọn cần thiết, bạn bấm nút OK để lưu lại các tùy chọn và để đóng cửa sổ Web Options. Cuối cùng, bạn nhấn nút Publish để đóng cửa sổ Publish as web page.
- Bây giờ, bạn trở lại với hộp thoại Save As, bạn chọn vị trí lưu lại file PowerPoint trên ổ cứng của mình.
Công việc cuối cùng của bạn là up file HTML đã được tạo ra lên một web server nào đó, để có thể trình diễn nội dung của các Slide thông qua Internet.
2. Chèn file Flash vào Slide của PowerPoint
Tương tự như PowerPoint, Flash cũng có thể dùng để trình diễn những ý tưởng bạn, thậm chí còn có thể biễu đạt tốt hơn những Slide của PowerPoint. Do đó, bạn có thể chèn những đoạn phim Flash vào PowerPoint để làm cho file trình diễn của mình thêm ấn tượng. Thậm chí là những file Flash nhỏ dùng để thư giãn trong quá trình trình diễn bằng PowerPoint.
Tuy nhiên, cần lưu ý là trước khi chèn Flash vào PowerPoint thì máy tính của bạn đã cài đặt chương trình Flash Player để chơi file Flash.
Sau đây là cách thức tiến hành để chèn một file Flash vào slide của PowerPoint.
- Đầu tiên, bạn mở file PowerPoint muốn chèn Flash bằng chương trình Microsoft PowerPoint.
- Tiếp theo, từ menu, bạn chọn View -> Toolbar -> Control Toolbox.
- Tại đây, một hộp thoại mới sẽ xuất hiện với tên gọi Control Toolbox. Tại hộp thoại này, bạn click vào biểu tượng More Control (nằm ngoài cùng bên phải) và một danh sách mới sổ xuống. Bạn chọn “Shockwave Flash Object” từ danh sách sổ xuống này.
- Sau khi chọn tùy chọn này xong, một khung hình chữ nhật sẽ hiện ra, file Flash của bạn sẽ được hiển bị bên trong khung này. Bây giờ bạn sử chuột, kéo khung đến vị trí bất kỳ nào đó trong Slide mà bạn muốn file Flash hiển thị. Sau khi đã chọn xong cho mình vị trí thích hợp, bạn click chuột phải vào khung này và chọn Properties.
- Hộp thọai Properties sẽ hiển ra với những tùy chọn mới. Tại khung hộp thoại này, bên dưới tab Alphebet, bạn tìm đến tùy chọn Movie và điền vào đó đường dẫn đầy đủ của file Flash muốn sử dụng vào khung ở bên phải. (Ví dụ D:\Flash\Test.swf)
- Tiếp theo, ở trong cùng tab Alphabet này, tại tùy chọn Playing, bạn thiết lập giá trị “True” và tùy chọn EmbedMovie bạn cũng thiết lập giá trị True để file Flash tự động chơi khi trình diễn đến Slide chứa nó. Nếu không muốn, bạn thiết lập giá trị của EmbedMovie là False để điều khiển bằng tay. Tại hộp thoại Properties này, bạn cũng có thể thiết lập chất lượng Flash (Quality), kích thước Flash (Width)…
- Cuối cùng, bạn đóng hộp thoại Properties, save lại file PowerPoint vừa chỉnh sửa và thử nghiệm lại kết quả.
Chuyển đổi file PDF sang Word hoặc các định dạng khác
22:17 |Trong bài này mình sẽ giới thiệu cho các bạn một số phương pháp để thực hiện việc chuyển đổi ngược từ DPF sang định dạng Word hay một tài liệu văn bản khác.
Ở đây mình giới thiệu 2 cách, đó là thực hiện trực tuyến và sử dụng phần mềm.
1.Convert trực tuyến
Một số giải pháp đầu tiên mà chúng ta cần nói đến đó là các giải pháp trực tuyến dựa trên nền tảng web, đây là các giải pháp không cần phải cài đặt bất cứ phần mềm nào để chuyển đổi các file của bạn … chỉ cần lưu ý với các website này là bạn đang upload dữ liệu đến một hãng nào đó, chính vì vậy cần phải cân nhắc đến vấn đề riêng tư nếu bạn đang chuyển đổi các tài liệu nhậy cảm.
a. Zamzar
Cần phải nói đến site chuyển đổi file trực tuyến phổ biến nhất là Zamzar. Dịch vụ miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file có dung lượng lên đến 100MB mà không cần phải trả phí. Chỉ cần duyệt đến file DPF, chọn định dạng cần chuyển đổi sang, sau đó nhập vào địa chỉ email của bạn. Khi tài liệu đã sẵn sàng, Zamzar sẽ gửi cho bạn một email đi kèm theo một liên kết đến tài liệu đã được chuyển đổi để bạn download. Zamzar cũng chuyển đổi một DPF sang các định dạng như HTML, ODT, PCX, PNG, PS, RTF và TXT.
Vào đây để convert với Zamzar Free Online
b. PDF Online
Một dịch vụ trực tuyến nữa cần phải nhắc đến ở đây đó là PDF Online. Dịch vụ này được cung cấp bởi phần mềm BCL Technologies Easy Converter, cho phép bạn có thể download dùng thử 30 ngày với số lượng tài liệu lớn. Hiện hành, bạn có thể đăng ký tài khoản trực tuyến BCL Premium Online để cho phép chuyển đổi đến 20 tài liệu mỗi ngày với giới hạn về kích thước là 10MB (trên mỗi tài liệu).
Sau khi chuyển đổi, bạn hãy kích chuột phải vào liên kết và chọn “save link as” để lưu tài liệu RTF Word trên máy tính của mình.
Sử dụng PDF Online Free PDF Services
c. Free PDF Converter
Một dịch vụ trực tuyến cuối mà chúng tôi muốn giới thiệu trong bài là Free PDF Converter. Dịch vụ này cũng tương tự như Zamzar nhưng phiên bản miễn phí bị hạn chế hơn nhiều. Chúng tôi đã đệ trình 4 trang tài liệu PDF giống nhau cho tất cả các test, dịch vụ này đã cắt tài liệu của chúng tôi vì vượt quá giới hạn cho phép của nó. Bên cạnh đó bạn cũng chỉ có thể chuyển đổi trên một PDF 30 phút một lần. Tuy nhiên mọi hạn chế sẽ không có nếu bạn đăng ký thành viên và trả tiền. Thành viên rẻ nhất là 9$ mỗi tháng, ở đây các chuyển đổi sẽ không bị hạn chế.
2. Thực hiện với phần mềm
Một loạt các giải pháp tiếp theo mà chúng tôi sẽ giới thiệu dưới đây là các ứng dụng dựa trên phần mềm, đây là các ứng dụng có thể được cài đặt cục bộ trên máy tính và được sử dụng offline. Điều này sẽ an toàn hơn trong quá trình chuyển đổi các tài liệu nhậy cảm.
a. BCL Easy Converter Desktop 1.0
BCL Easy Converter Desktop 1.0 là một tiện ích rất đơn giản nhưng mạnh, nó có thể chuyển đổi các tài liệu PDF sang Word. Về công việc cơ bản thực hiện cũng giống như dịch vụ trực tuyến nhưng quá trình thực hiện lại diễn ra trên máy của bạn. Phần mềm này chỉ chuyển đổi các tài liệu PDF sang RTF, nhưng nó tiết kiệm được thời gian vì xử lý nhanh hơn các dịch vụ trực tuyến. Bạn có thể download về chạy thử Easy Converter Desktop hoặc có thể mua một bản với giá chỉ 19.95$.
Download phiên bản chạy thử của BCL Easy Converter Desktop 1.0
b.DocSmartz
Đôi khi bạn có thể cần phải chuyển đổi tài liệu PDF sang các định dạng file khác, chẳng hạn như Excel, HTML, hoặc Postscript. Ở đây DocSmartz Pro là một ứng dụng máy trạm thích hợp vừa về túi tiền mà lại vẫn cho phép bạn chuyển đổi được sang định dạng mong muốn. Chọn PDF mà bạn muốn chuyển đổi và DocSmartz Pro sẽ đưa bạn qua các thiết lập khác nhau bằng một wizard đơn giản.
c. ABBYY PDF Transformer 2.0
Một giải pháp phần mềm khác dùng để chuyển đổi các tài liệu PDF sang các định dạng khác nữa chính là ABBYY PDF Transformer 2.0. Phần mềm này có thể chuyển đổi các tài liệu PDF sang định dạng Word, Excel, RTF, HTML, TXT, và các tài liệu PDF có khả năng tìm kiếm. Trong thí nghiệm của chúng tôi, ABBYY đã thực hiện khá tốt công việc chuyển đổi tài liệu PDF sang các định dạng này. Tuy nhiên một đăng ký đầy đủ của ABBYY Transformer sẽ tiêu tốn đi của bạn 99$.
d. Free PDF to Word Doc Converter
Cuối cùng muốn giới thiệu ở đây cho các bạn là phần mềm Free PDF to Word Converter 1.1. Phần mềm này cũng đơn giản và sử dụng giống như Easy Converter của BCL nhưng nó có một số tùy chọn mở rộng như chọn phông chữ và chọn số trang. Các chuyển đổi diễn ra nhanh và dễ dàng thậm chí với các tài liệu cỡ lớn có nhiều hình ảnh.
Tuy nhiên có một mánh khóe của nhà sản xuất ở đây. Sau một vài lần chuyển đổi ban đầu, bán sẽ gặp phải yêu cầu cần download mã đăng ký từ site mỗi khi muốn thực hiện chuyển đổi tài liệu. Để không bao giờ cần phải nhập và mã đăng ký, bạn sẽ phải trả một khoản tiền khoảng 15$.
Download Free PDF to Word Converter 1.1
3. Kết luận
Sau khi kiểm tra các dịch vụ trực tuyến, việc chuyển đổi một PDF sang RTF (Rich Text Format) dường như làm việc tốt nhất. Khi chuyển đổi sang Doc, định dạng có thể hơi lộn xộn đôi chút. Tuy nhiên qua thử nghiệm cho thấy, PDF Online cho kết quả thực hiện nhanh nhất, dễ dàng sử dụng nhất và chất lượng cũng tốt nhất so với các dịch vụ trực tuyến khác.
Ngoài 2 bộ chuyển đổi nhiều định dạng file kia thì DocSmartz Pro chính là phần mềm đơn giản sử dụng hơn và cho kết quả thực hiện nhanh hơn PDF Transformer 2.0 của ABBYY. Nếu bạn cần phải chuyển đổi PDF sang Word thì Free PDF to Word Doc Converter sẽ làm việc tốt một vài lần đầu cho tới khi bạn cảm thấy bực mình với việc cần phải nhập vào mã mỗi khi kích vào tài liệu. Nếu bạn muốn chuyển đổi PDF sang nhiều định dạng khác nhau thì có lẽ DocSmartz Pro chính là phần mềm tốt nhất và rẻ tiền nhất. Còn nếu chỉ cần chuyển đổi PDF sang Word không thôi thì BCL Easy Converter Desktop 1.0 là quá đủ với bạn.